Khi có nhu cầu mua sắm, du lịch hay giao thương với Trung Quốc, một trong những thông tin mà nhiều người Việt quan tâm chính là 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Việc nắm rõ tỷ giá không chỉ giúp bạn chủ động tính toán chi phí mà còn tránh được những rủi ro khi đổi tiền. Trong bài viết dưới đây, Chuyển Tiền Việt Trung sẽ cung cấp thông tin cập nhật mới nhất về tỷ giá Nhân Dân Tệ so với tiền Việt, cùng với những hướng dẫn đổi tiền và lưu ý quan trọng.
Nhân Dân Tệ là đơn vị tiền tệ của nước nào?
Nhân Dân Tệ (CNY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc. Với nền kinh tế ngày càng phát triển mạnh mẽ, đồng Nhân Dân Tệ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao dịch nội địa Trung Quốc mà còn ngày càng được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, chiếm 9% trong thị trường toàn cầu. Sau đây là những thông tin cơ bản bạn nên biết về đồng Nhân Dân Tệ:
Giới thiệu chung về đồng Nhân Dân Tệ
Trước khi tìm hiểu 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, hãy cùng điểm qua những thông tin cơ bản về đồng Nhân Dân Tệ. Đây là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (ngoại trừ hai đặc khu hành chính là Macau và Hồng Kông), được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc từ ngày 1/12/1948. Trong tiếng Trung, đồng tiền này có tên là 人民币 (rénmínbì), đơn vị là 元 (yuán) – thường được gọi tắt là “Tệ”. Về mặt quốc tế, ký hiệu ISO của đồng tiền này là CNY, còn ký hiệu phổ biến là RMB với biểu tượng ¥ – khá giống với đồng Yên Nhật, nên dễ gây nhầm lẫn.
Đáng chú ý, từ ngày 30/11/2015, đồng Nhân Dân Tệ đã được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chính thức đưa vào rổ tiền tệ dự trữ toàn cầu, bên cạnh USD, EUR, GBP và JPY. Hiện tại, đây là đồng tiền đứng thứ hai về mức độ sử dụng trong thương mại quốc tế, chỉ sau đô la Mỹ, và nằm trong top 5 các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Các mệnh giá Nhân Dân Tệ đang lưu hành hiện nay
Hiện tại, Trung Quốc đang lưu hành song song cả tiền giấy và tiền xu trong hệ thống tiền tệ của mình. Tiền giấy có mệnh giá cao nhất là 100 tệ, còn tiền xu có mệnh giá cao nhất là 1 tệ.
Một điểm đặc trưng dễ nhận biết của các tờ tiền Trung Quốc là hình ảnh Chủ tịch Mao Trạch Đông được in ở mặt trước. Trong khi đó, mặt sau của mỗi mệnh giá lại mang hình ảnh văn hóa hoặc danh lam thắng cảnh nổi bật, phản ánh bản sắc quốc gia. Các mệnh giá tiền giấy của Trung Quốc đang được lưu hành hiện nay bao gồm:
- 1 tệ: Mệnh giá thấp nhất, được thiết kế với hình ảnh Tam đàn ấn nguyệt và ba chiếc đồng hồ, đặt giữa một hồ nước ở Hàng Châu.
- 5 tệ: Phát hành từ năm 2005, in hình Núi Thái Sơn, tượng trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa nổi tiếng của Trung Quốc.
- 10 tệ: Phát hành từ năm 2005, in hình núi Cù Đường bên sông Dương Tử, tạo nên một cảnh quan hùng vĩ.
- 20 tệ: Phát hành vào năm 1999, in hình dòng sông Ly Tây thuộc tỉnh Quảng Tây.
- 50 tệ: Phát hành vào năm 2005, mang hình ảnh cung điện Potala ở Lhasa, Tây Tạng, với cảnh sắc và kiến trúc nổi bật.
- 100 tệ: Mệnh giá cao nhất hiện nay, phát hành vào năm 2015, in hình Đại lễ đường Nhân Dân ở Bắc Kinh.
Về tiền xu, đơn vị nhỏ hơn được gọi là hào (jiao), với quy ước 10 hào = 1 tệ. Các mệnh giá tiền xu hiện hành bao gồm: 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ. Tiền xu chủ yếu dùng trong những giao dịch có giá trị nhỏ hoặc các máy bán hàng tự động. Dù không phổ biến bằng tiền giấy, nhưng tiền xu vẫn giữ vai trò nhất định trong đời sống thường nhật tại Trung Quốc. Việc hiểu rõ các mệnh giá này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình quy đổi và trả lời cho câu hỏi 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
Xem thêm: Dịch Vụ Chuyển Tiền Sang Trung Quốc An Toàn, Nhanh Chóng, Phí Rẻ
Tại sao cần quy đổi mệnh giá Nhân Dân Tệ sang tiền Việt?
Để giải đáp thắc mắc “1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?”, trước tiên, bạn cần hiểu rõ lý do tại sao việc quy đổi tiền tệ lại quan trọng đến vậy. Trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tỷ giá quy đổi Nhân Dân Tệ (CNY) sang Việt Nam Đồng (VND) có ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn và lợi nhuận. Tỷ giá thay đổi theo từng thời điểm, nên nếu nắm bắt được con số chính xác, bạn sẽ dễ dàng tính toán chi phí một cách minh bạch và tối ưu hơn.
Không chỉ giúp kiểm soát ngân sách, việc biết cách quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt còn hỗ trợ bạn đánh giá đúng giá trị sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định mua hàng hợp lý hơn. Dù bạn đang nhập hàng Quảng Châu, giao dịch online hay đổi tiền mặt khi du lịch, thì bước quy đổi này đều giữ vai trò không thể thiếu để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
[Giải đáp] 1 Tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết chính xác “1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?”, bạn nên tra cứu tỷ giá tại các nguồn uy tín như website chính thức của ngân hàng hoặc cổng thông tin tài chính. Tỷ giá này có thể biến động theo từng thời điểm do ảnh hưởng của thị trường ngoại hối.
Theo cập nhật vào lúc 14:25 ngày 21/04/2025, tỷ giá tiền Trung Quốc CNY/VND là 3.463,96. Điều này có nghĩa là 1 tệ Trung Quốc sẽ đổi được 3.463,96 đồng Việt Nam. Tuy nhiên, đây chỉ là số liệu tham khảo và tỷ giá thực tế có thể thay đổi theo từng ngày. Do đó, nếu bạn đang có kế hoạch mua sắm, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc hay cần đổi tiền phục vụ mục đích du lịch, hãy kiểm tra tỷ giá thường xuyên trước khi giao dịch để đảm bảo quyền lợi tài chính.
Tỷ giá Nhân Dân Tệ niêm yết tại ngân hàng – Cập nhật 21/04/2025
Để biết rõ hơn 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại từng ngân hàng, bạn nên theo dõi bảng tỷ giá mới nhất được cập nhật theo ngày. Dưới đây là bảng tỷ giá cập nhật mới nhất về Đồng Nhân Dân Tệ (¥) tại các ngân hàng tính đến ngày 21/04/2025. Các giá trị tỷ giá được hiển thị với màu sắc để dễ dàng nhận biết mức giá cao nhất và thấp nhất, giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | 3.625 | |||
BIDV | 3.515 | 3.610 | ||
Eximbank | 3.479 | 3.628 | ||
HDBank | 3.528 | 3.592 | ||
Indovina | 3.525 | 3.844 | ||
Kiên Long | ||||
LPBank | 3.404 | 3.855 | ||
MSB | 3.422 | 3.422 | 3.680 | 3.680 |
MB | 3.496 | 3.613 | 3.613 | |
OCB | 3.393 | 3.696 | ||
OceanBank | 3.404 | 3.855 | ||
PublicBank | 3.498 | 3.663 | ||
Sacombank | 3.516 | 3.602 | ||
Saigonbank | 3.479 | |||
SHB | 3.485 | 3.580 | ||
Techcombank | 3.358 | 3.600 | ||
TPB | 3.639 | |||
Vietcombank | 3.464 | 3.499 | 3.611 | |
VietinBank | 3.532 | 3.602 |
Lưu ý: Tỷ giá có thể thay đổi nhiều lần trong ngày.
Xem thêm: Dịch Vụ Chuyển Tiền Trung Quốc Về Việt Nam Nhanh Gọn, Uy Tín, Tỷ Giá Cao
Công thức quy đổi tiền Nhân Dân Tệ sang tiền Việt (CNY to VND)
Việc quy đổi tiền Nhân dân tệ (CNY) sang Việt Nam Đồng (VND) không quá phức tạp, nhưng cần dựa vào tỷ giá hối đoái hiện hành giữa hai loại tiền tệ. Tỷ giá này có thể biến động theo từng ngày, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, thị trường tài chính quốc tế hoặc chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương.
Công thức quy đổi CNY to VND như sau:
Số tiền Việt Nam (VND) = Số tiền Trung Quốc (CNY) × Tỷ giá hối đoái CNY/VND
Ví dụ, nếu bạn muốn biết 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam với tỷ giá hiện tại là 3.568 VNĐ, thì bạn chỉ cần lấy 1 × 3.568 = 3.568 VNĐ.
Dựa vào công thức trên tính trên, chúng ta có bảng tính quy đổi nhanh từ Nhân Dân Tệ sang Việt Nam như sau:
Nhân Dân Tệ | Việt Nam Đồng |
1 tệ | 3.568 VNĐ |
10 tệ | 35.680 VNĐ |
100 tệ | 356.800 VNĐ |
1000 tệ | 3.568.000 VNĐ |
10.000 tệ | 35.680.000 VNĐ |
100.000 tệ | 356.800.000 VNĐ |
1.000.000 tệ | 3.568.000.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Tỷ giá có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường và có sự khác nhau giữa các địa điểm đổi tiền. Vì vậy, để biết chính xác 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt tại thời điểm hiện tại, bạn nên cập nhật thường xuyên tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ và Việt Nam Đồng trước khi thực hiện giao dịch.
- Công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo về mặt ngang giá và chưa bao gồm các khoản phí giao dịch, chẳng hạn như phí quy đổi tiền tệ mà một số ngân hàng hoặc dịch vụ tài chính có thể thu – mức phí này có thể lên đến 50 tệ mỗi lần giao dịch. Vì vậy, bạn nên tính toán kỹ trước khi thực hiện chuyển đổi lớn.
Đổi tiền Nhân Dân Tệ của Trung Quốc sang tiền Việt ở đâu?
Sau khi đã giải đáp 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt, tiếp theo chúng tôi sẽ giới thiệu một số địa điểm đổi tiền uy tín hiện nay. Với nhu cầu sử dụng Nhân Dân Tệ ngày càng cao trong các hoạt động du lịch, học tập và lao động, việc tìm được những nơi đổi tiền đáng tin cậy sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch thuận lợi và đảm bảo tỷ giá tốt nhất.
Tại các ngân hàng lớn của Việt Nam
Một trong những lựa chọn an toàn và phổ biến khi cần đổi Nhân Dân Tệ sang tiền Việt là thực hiện tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank, Vietinbank, Agribank,… Đây đều là những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ quy đổi ngoại tệ với tính minh bạch cao và hạn chế tối đa rủi ro như tiền giả hoặc gian lận trong giao dịch.
Tuy nhiên, mỗi ngân hàng có thể áp dụng mức tỷ giá khác nhau tùy theo thời điểm. Vì vậy, bạn nên truy cập vào website chính thức của ngân hàng để kiểm tra tỷ giá cụ thể trước khi đến giao dịch. Ngoài ra, hãy chuẩn bị sẵn các giấy tờ cá nhân cần thiết như CCCD/CMND hoặc hộ chiếu để hoàn tất thủ tục đổi tiền thuận lợi hơn.
Tại các ngân hàng Trung Quốc tại Việt Nam
Ngoài việc đổi tiền tại các ngân hàng Việt Nam, bạn cũng có thể lựa chọn các ngân hàng Trung Quốc có chi nhánh hoạt động hợp pháp tại Việt Nam để thực hiện giao dịch. Đây là phương án phù hợp nếu bạn thường xuyên giao thương hoặc có nhu cầu đổi Nhân Dân Tệ trực tiếp với ngân hàng phát hành.
Một số ngân hàng Trung Quốc đang hoạt động tại Việt Nam bao gồm:
- Ngân hàng Công Thương Trung Quốc (ICBC) – Địa chỉ: Tầng 1 và 3, Trung tâm thương mại DAEHA, Số 360, Đường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội.
- Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB) – Địa chỉ: Tầng 11, Tòa nhà Sailing Tower, Số 111A, Đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM.
Việc đổi tiền tại các chi nhánh này thường được đánh giá là an toàn và có tỷ giá cạnh tranh, tuy nhiên bạn nên liên hệ trước để nắm rõ thủ tục và giấy tờ cần thiết.
Tại các quầy giao dịch ở sân bay
Các sân bay quốc tế thường có quầy giao dịch tiền tệ để phục vụ hành khách đổi tiền khi chuẩn bị rời đi hoặc sau khi đến một quốc gia khác. Dịch vụ tại các quầy giao dịch này rất tiện lợi và nhanh chóng, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi tiền tệ mà không phải lo lắng về việc tìm kiếm địa điểm đổi tiền. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái tại sân bay thường không hấp dẫn bằng tỷ giá tại các ngân hàng, và có thể đi kèm với các khoản phí cao hơn. Trước khi quyết định đổi tiền tại sân bay, bạn nên kiểm tra tỷ giá và các khoản phí liên quan để đảm bảo giao dịch có lợi nhất.
Xem thêm: 5 Cách Chuyển Tiền WeChat An Toàn, Nhanh Chóng Và Tiện Lợi Nhất Hiện Nay
Tại các cửa hàng vàng bạc
Một số cửa hàng vàng bạc cũng cung cấp dịch vụ quy đổi tiền Nhân Dân Tệ sang tiền Việt. Tuy nhiên, không phải cửa hàng nào cũng thực hiện dịch vụ này và tỷ giá hối đoái giữa các nơi có thể có sự chênh lệch. Nếu bạn chọn đổi tiền tại các cửa hàng vàng bạc, hãy chú ý kiểm tra tỷ giá và các khoản phí (nếu có) trước khi giao dịch. Đồng thời, đảm bảo chỉ giao dịch tại các cửa hàng uy tín để tránh rủi ro nhận phải tiền giả.
Tại các cửa khẩu Việt – Trung
Cửa khẩu là một trong những địa điểm phổ biến để đổi tiền Nhân Dân Tệ, nhờ vào tính an toàn và tiện lợi. Nếu bạn di chuyển sang Trung Quốc bằng đường bộ, việc dừng lại tại cửa khẩu để đổi tiền là một lựa chọn hợp lý. Các quầy đổi tiền tại cửa khẩu thường được quản lý nghiêm ngặt, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến tiền giả.
Tuy nhiên, ngoài các quầy giao dịch chính thức, xung quanh cửa khẩu còn có nhiều sạp đổi tiền nhỏ lẻ. Mặc dù tiện lợi, nhưng các điểm này có thể không đảm bảo mức độ an toàn cao như những quầy giao dịch chính thức, vì vậy bạn cần có kinh nghiệm để tránh rủi ro khi đổi tiền. Một trong những cửa khẩu nổi tiếng với dịch vụ đổi tiền uy tín là Cửa khẩu Quốc tế Móng Cái, nơi hỗ trợ tốt cho du khách và thương nhân Việt Nam khi sang Trung Quốc.
Đổi Nhân dân tệ ở Trung Quốc
Nếu bạn đã sử dụng hết số tiền đổi từ Việt Nam và cần đổi thêm tại Trung Quốc, bạn có thể cân nhắc một số địa điểm sau:
- Ngân hàng: Đây là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy nhất khi đổi tiền tại Trung Quốc. Giao dịch tại ngân hàng giúp bạn tránh lo lắng về tiền giả, tiền rách và các khoản phí không rõ ràng. Một số ngân hàng lớn tại Trung Quốc cung cấp dịch vụ đổi tiền, bao gồm Ngân hàng Trung Quốc (Bank of China) Ngân hàng Công Thương Trung Quốc (Industrial and Commercial Bank of China), Ngân hàng Nông Nghiệp Trung Quốc (Agricultural Bank of China),… Thời gian giao dịch thông thường từ 09:00 – 16:00, từ thứ Hai đến thứ Sáu.
- Khách sạn: Một số khách sạn lớn tại Trung Quốc cung cấp dịch vụ đổi tiền cho khách du lịch. Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường không tốt bằng ngân hàng và có thể có phí dịch vụ cao hơn. Hơn nữa, các khách sạn chỉ hỗ trợ đổi tiền với số tiền có hạn, không thích hợp nếu bạn cần đổi một số lượng lớn.
- Máy ATM: Nếu bạn có thẻ thanh toán quốc tế hoặc thẻ ngân hàng có chi nhánh tại Trung Quốc, bạn có thể rút tiền trực tiếp từ máy ATM. Phương thức này khá tiện lợi, nhưng bạn nên kiểm tra kỹ tỷ giá và các khoản phí giao dịch trước khi thực hiện.
Một lưu ý quan trọng là bạn nên mang theo tiền đô la Mỹ (USD) thay vì tiền Việt Nam (VND) khi đến Trung Quốc, vì đô la Mỹ phổ biến và dễ dàng đổi hơn. Ngoài ra, các sân bay quốc tế tại Trung Quốc cũng có các quầy đổi Nhân Dân Tệ, tuy nhiên tỷ giá tại đây có thể không tốt bằng ở ngân hàng và mức phí có thể cao hơn.
Xem thêm: Kinh Nghiệm Đổi Tiền Trung Quốc An Toàn, Đảm Bảo Tỷ Giá Tốt Nhất
Những lưu ý bạn cần biết khi đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt
Khi đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt, ngoài việc cập nhật thông tin chính xác về 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng để thực hiện giao dịch hiệu quả và chính xác:
- Theo dõi tỷ giá thường xuyên: Tỷ giá giữa Nhân dân tệ (CNY) và đồng Việt Nam (VND) có thể thay đổi liên tục. Vì vậy, bạn nên theo dõi tỷ giá trên các nguồn đáng tin cậy như Vietcombank, Techcombank, BIDV hoặc các trang web chuyên về chuyển đổi tiền tệ để cập nhật tỷ giá chính xác vào thời điểm bạn thực hiện giao dịch.
- Phân biệt tỷ giá mua và bán: Khi theo dõi tỷ giá, bạn cần hiểu sự khác biệt giữa tỷ giá mua vào và tỷ giá bán ra. Tỷ giá mua vào là số tiền VND bạn phải chi để mua 1 đồng CNY, trong khi tỷ giá bán ra là số tiền VND bạn sẽ nhận khi bán 1 đồng CNY. Khi quy đổi tiền, bạn cần sử dụng tỷ giá mua vào để tính toán số tiền bạn cần chi trả.
- Sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ online: Để tính toán chính xác số tiền bạn cần, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến. Những công cụ này giúp bạn nắm bắt tỷ giá mới nhất và tính toán chính xác khi đổi tiền từ Nhân dân tệ sang tiền Việt.
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp những thông tin mới nhất về tỷ giá 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Tỷ giá cụ thể sẽ thay đổi theo thời gian và tình hình thị trường, vì vậy bạn cần thường xuyên cập nhật để đảm bảo việc giao dịch luôn chính xác và hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong các giao dịch đổi tiền và công việc kinh doanh của mình.
Xem thêm: Tổng Hợp 8 Cách Nạp Tiền Alipay Đơn Giản, Siêu Nhanh Và An Toàn