Phí OF Là Gì? Các Loại Phụ Phí Cước Biển Phổ Biến Trong Xuất Nhập Khẩu

phí OF là gì

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc tính toán chi phí vận chuyển là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Một trong những khoản chi phí phổ biến mà các doanh nghiệp phải đối mặt là phí vận chuyển biển, hay còn gọi là phí OF (Ocean Freight). Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về phí OF là gì và các phụ phí kèm theo. Trong bài viết này, Chuyển Tiền Việt Trung sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm này cũng như cung cấp thông tin về các loại phụ phí cước biển thường gặp trong quá trình xuất nhập khẩu. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Phí OF là gì?

Phí OF có tên đầy đủ là Ocean Freight Surcharges, hay còn gọi là phụ phí cước biển. Đây là khoản chi phí bổ sung vào cước biển, được tính thêm vào biểu giá của các hãng tàu hoặc công hội vận tải.

Mục đích của việc thu phí OF là để bù đắp các chi phí phát sinh hoặc giảm thiểu tác động của các yếu tố làm ảnh hưởng đến doanh thu của hãng tàu. Tùy vào từng trường hợp cụ thể như biến động giá nhiên liệu, thiếu container, hay ảnh hưởng từ chiến tranh…, các loại phụ phí này sẽ được áp dụng với mức thu khác nhau.

Phí OF là gì

Phụ phí cước biển OF thường không cố định mà thay đổi theo từng thời điểm. Các hãng tàu sẽ thông báo về mức điều chỉnh trước khi áp dụng, nhưng thời gian báo trước thường khá ngắn. Vì vậy, người gửi hàng cần cập nhật thường xuyên bảng giá mới nhất để tránh những chi phí phát sinh ngoài dự kiến.

Bên cạnh đó, để tránh nhầm lẫn hoặc thiếu sót khi tính toán tổng chi phí vận chuyển, chủ hàng nên lưu ý đến các khoản phụ phí mà hãng tàu áp dụng trên tuyến vận tải. Việc hiểu rõ phí OF là gì và các loại phụ phí đi kèm giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc dự trù ngân sách, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và tối ưu chi phí.

Các loại phụ phí cước biển phổ biến trong xuất nhập khẩu

Sau khi đã hiểu rõ phí OF là gì và cách nó ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển, việc tìm hiểu các loại phụ phí cước biển phổ biến trong xuất nhập khẩu là điều quan trọng tiếp theo. Các phụ phí này thường xuyên thay đổi và có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí vận tải. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại phụ phí cước biển thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu, giúp bạn chủ động hơn khi tính toán chi phí vận chuyển:

Phụ phí biến động giá nhiên liệu – BAF (Bunker Adjustment Factor)

Phụ phí BAF là khoản chi phí bổ sung giúp các hãng tàu kiểm soát và bù đắp sự biến động giá nhiên liệu trong quá trình vận chuyển. Đây là một trong những khoản phụ phí quan trọng mà các hãng tàu thu từ chủ hàng nhằm đảm bảo duy trì ổn định hoạt động vận tải khi giá nhiên liệu thay đổi.

Phụ phí biến động giá nhiên liệu – BAF

Mức phụ phí BAF không cố định mà sẽ điều chỉnh dựa trên tình hình giá dầu toàn cầu, các chính sách quốc tế cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Khi giá nhiên liệu tăng hoặc giảm, hãng tàu sẽ có thông báo cụ thể đến chủ hàng về mức phí điều chỉnh, giúp họ nắm rõ chi phí vận chuyển và có kế hoạch tài chính phù hợp.

Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ – CAF (Currency Adjustment Factor)

Phụ phí CAF là khoản phí được các hãng vận tải biển áp dụng nhằm bù đắp rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái. Vì ngành vận tải biển liên quan đến nhiều loại tiền tệ khác nhau, sự thay đổi tỷ giá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành cũng như lợi nhuận của các hãng tàu.

Để giảm thiểu rủi ro tài chính, các hãng tàu sẽ thu phụ phí CAF từ chủ hàng. Mức phí này được tính dựa trên sự chênh lệch giữa đồng tiền sử dụng trong hợp đồng vận chuyển và đồng tiền mà hãng tàu dùng để thanh toán chi phí hoạt động. Việc áp dụng CAF giúp các hãng vận tải duy trì sự ổn định tài chính và tránh bị ảnh hưởng tiêu cực bởi biến động tỷ giá.

Phụ phí mất cân đối vỏ container – CIC (Container Imbalance Charge)

Bên cạnh việc hiểu rõ phí OF là gì, các doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến phụ phí CIC trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Đây là khoản phí phát sinh ngoài cước vận tải biển, được áp dụng khi xảy ra tình trạng thiếu hụt vỏ container tại một số cảng.

Phụ phí CIC giúp các hãng tàu bù đắp chi phí di chuyển container rỗng từ khu vực dư thừa đến các cảng đang thiếu hụt. Việc cân bằng nguồn container là yếu tố quan trọng để đảm bảo chuỗi cung ứng vận tải biển hoạt động trơn tru, tránh tình trạng chậm trễ do thiếu container phục vụ vận chuyển hàng hóa.

Xem thêm: Quy Trình Nhập Khẩu Hàng Hóa Từ Trung Quốc Về Việt Nam Từ A-Z Mới Nhất 2025

Phụ phí thay đổi nơi đến – COD (Change OF Destination)

Phụ phí COD là khoản phí phát sinh khi chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích sau khi hợp đồng vận tải đã được ký kết và hàng hóa đã được xếp lên tàu. Việc thay đổi điểm đến có thể kéo theo nhiều chi phí bổ sung như phí xếp dỡ, lưu kho, vận chuyển nội địa hoặc phí đảo chuyển container.

Phụ phí thay đổi nơi đến – COD

Khi có sự điều chỉnh này, hãng tàu phải sắp xếp lại lịch trình cũng như phân bổ tài nguyên phù hợp, dẫn đến các chi phí phát sinh ngoài kế hoạch. Để bù đắp những biến động này và đảm bảo hoạt động vận tải không bị gián đoạn, các hãng tàu sẽ thu phụ phí COD từ chủ hàng.

Phụ phí giao hàng tại cảng đến – DDC (Destination Delivery Charge)

Mặc dù tên gọi có thể gây hiểu lầm, phí DDC không liên quan đến việc giao hàng tận tay người nhận mà là khoản phụ phí các hãng tàu thu để bù đắp chi phí xử lý container tại cảng đích. Khoản phí này được áp dụng để trang trải các chi phí liên quan đến việc bốc dỡ hàng hóa, sắp xếp container tại bãi cảng và các thủ tục ra vào cổng cảng.

Phí DDC thường phát sinh từ các hoạt động như di chuyển hàng từ tàu đến khu vực lưu trữ tạm thời hoặc sắp xếp container tại cảng để đảm bảo quy trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ. Việc thanh toán phí DDC sẽ do bên mua hoặc bên bán chịu trách nhiệm, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng vận chuyển.

Phụ phí kênh đào Panama – PCS (Panama Canal Surcharge)

Phụ phí PCS (Panama Canal Surcharge) được áp dụng cho các lô hàng có hành trình đi qua kênh đào Panama. Đây là khoản phí mà các hãng tàu thu nhằm bù đắp chi phí phát sinh khi hàng hóa di chuyển qua tuyến đường quan trọng này.

Phí PCS chỉ áp dụng cho những chuyến hàng đi qua kênh đào Panama, giúp hãng tàu trang trải chi phí vận hành, phí sử dụng kênh và các khoản phí liên quan khác. Ngược lại, những lô hàng không đi qua kênh đào này sẽ không phải chịu khoản phụ phí PCS.

Phụ phí tắc nghẽn cảng – PCS (Port Congestion Surcharge)

Phụ phí PCS (Port Congestion Surcharge) được áp dụng khi cảng rơi vào tình trạng quá tải, làm chậm quá trình xếp dỡ hàng hóa. Khi lượng tàu cập cảng quá nhiều, thời gian chờ đợi kéo dài, dẫn đến chi phí vận hành tăng cao.

Phụ phí tắc nghẽn cảng – PCS

Khoản phụ phí này giúp hãng tàu bù đắp chi phí phát sinh từ việc tàu phải neo đậu lâu hơn, chi phí bốc dỡ bị đội lên và các khoản phí lưu trữ tại cảng. Vì vậy, khi xuất nhập khẩu hàng hóa qua những cảng có nguy cơ ùn tắc cao, chủ hàng cần lưu ý đến phí PCS trong tổng chi phí vận chuyển.

Xem thêm: Vận Chuyển Line TMĐT Là Gì? Lưu Ý Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đi Line TMĐT

Phụ phí mùa cao điểm – PSS (Peak Season Surcharge)

Trong những giai đoạn cao điểm của hoạt động thương mại, các hãng tàu áp dụng phụ phí PSS nhằm điều chỉnh chi phí vận chuyển khi nhu cầu tăng mạnh. Thông thường, phụ phí này được áp dụng từ tháng 8 đến tháng 10 – thời điểm các doanh nghiệp gấp rút nhập hàng phục vụ Giáng sinh và Lễ Tạ ơn.

Phí PSS giúp giảm áp lực lên hệ thống logistics, đảm bảo hãng tàu có đủ nguồn lực để duy trì dịch vụ ổn định trong giai đoạn cao điểm. Vì vậy, doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần tính toán kỹ chi phí vận chuyển trong những khoảng thời gian này để tối ưu ngân sách.

Phụ phí xếp dỡ tại cảng – THC (Terminal Handling Charge)

Phụ phí THC là khoản chi phí phát sinh trong quá trình xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển. Khoản phí này bao gồm các hoạt động như nâng hạ, di chuyển và lưu trữ container, đảm bảo quy trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ.

THC được tính trên từng container và dùng để bù đắp chi phí vận hành tại cảng, bao gồm cả việc bốc dỡ, di chuyển container từ bãi tập kết đến cầu tàu. Hãng tàu sẽ thu hộ khoản phí này theo quy định của cảng nhằm đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng quy trình và tránh tình trạng ùn tắc.

Phụ phí vệ sinh container – CCF (Cleaning Container Fee)

Sau mỗi hành trình vận chuyển, container cần được vệ sinh để đảm bảo điều kiện an toàn cho hàng hóa cũng như duy trì chất lượng sử dụng lâu dài. Phụ phí CCF (Cleaning Container Fee) là khoản phí mà nhà nhập khẩu phải thanh toán cho hãng tàu nhằm chi trả cho quá trình vệ sinh container rỗng trước khi tái sử dụng.

Phụ phí vệ sinh container – CCF

Chính vì vậy, bên cạnh việc tìm hiểu phí OF là gì, doanh nghiệp cũng nên quan tâm đến phí CCF để tối ưu chi phí vận tải, tránh phát sinh các khoản ngoài dự kiến trong quá trình xuất nhập khẩu.

Xem thêm: So Sánh Chính Ngạch Và Tiểu Ngạch: Hình Thức Vận Chuyển Nào Tối Ưu Hơn?

Một số loại phụ phí OF ít gặp khác mà bạn cần lưu ý

Bên cạnh các loại phụ phí cước biển phổ biến, doanh nghiệp cũng nên tìm hiểu một số khoản phụ phí ít gặp nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển hàng hóa đường biển. Việc nắm rõ phí OF là gì cũng như các khoản phí liên quan giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quá trình xuất nhập khẩu.

  • Handling Fee: Khoản phí chi trả cho các thủ tục giao dịch giữa Forwarder và đại lý nước ngoài, bao gồm khai báo manifest, phát hành vận đơn (B/L), lệnh giao hàng (D/O),…
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí áp dụng cho hàng hóa vận chuyển chính ngạch qua kênh đào Suez.
  • AMS (Advanced Manifest System Fee): Phí khai báo chi tiết hàng hóa trước khi xếp lên tàu đến Mỹ, Canada và một số quốc gia khác.
  • ISF (Import Security Filing): Phí kê khai an ninh bắt buộc đối với nhà nhập khẩu tại Mỹ.
  • GRI (General Rate Increase): Khoản phụ phí áp dụng trong mùa cao điểm để điều chỉnh mức cước vận chuyển.
  • LSS (Low Sulfur Surcharge): Phụ phí thu nhằm tuân thủ quy định giảm phát thải lưu huỳnh trong vận tải biển.
  • D/O (Delivery Order Fee): Phí phát lệnh giao hàng đối với hàng nhập khẩu vào Việt Nam.
  • CFS (Container Freight Station Fee): Khoản phí thu khi dỡ hàng từ container vào kho hoặc ngược lại đối với các lô hàng lẻ.
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí giúp hãng tàu bù đắp chi phí biến động giá nhiên liệu, đặc biệt trên các tuyến hàng đi châu Á.
  • ENS (Entry Summary Declaration): Phí kê khai manifest đối với hàng nhập khẩu vào EU nhằm đáp ứng yêu cầu an ninh.
  • AFR (Advance Filing Rules): Phí khai manifest điện tử áp dụng cho hàng nhập khẩu vào Nhật Bản.
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí bổ sung nhằm bù đắp chi phí phát sinh khi vận chuyển hàng qua khu vực có xung đột hoặc rủi ro chiến tranh.

Mặc dù không xuất hiện thường xuyên, nhưng các khoản phụ phí này có thể tác động đến tổng chi phí logistics. Do đó, doanh nghiệp nên cập nhật thông tin mới nhất để tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro trong vận chuyển quốc tế.

Một số loại phụ phí OF ít gặp khác

Xem thêm: Danh Sách Những Mặt Hàng Miễn Thuế Nhập Khẩu Từ Trung Quốc Mới Nhất 2025

Đối tượng nào trả phí Ocean Freight?

Phí O/F (Ocean Freight) là khoản chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và có thể do người mua hoặc người bán chịu, tùy theo điều kiện giao hàng trong hợp đồng ngoại thương. Theo đó, hãng tàu sẽ thu phí từ người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee) dựa trên các điều khoản Incoterms mà hai bên đã thỏa thuận.

Nếu hợp đồng không có điều khoản bổ sung nào khác, người chịu trách nhiệm thanh toán phí OF là gì sẽ được xác định theo nguyên tắc sau:

  • Người nhận hàng (Consignee) thanh toán phí vận chuyển: Áp dụng trong các điều kiện giao hàng nhóm E (EXW) và nhóm F (FCA, FAS, FOB).
  • Người gửi hàng (Shipper) thanh toán phí vận chuyển: Áp dụng trong các điều kiện giao hàng nhóm C (CIP, CPT, CFR) và nhóm D (CIF, DAP, DDP).

Đối tượng nào trả phí Ocean Freight

Tuy nhiên, trong thực tế, các bên có thể điều chỉnh trách nhiệm thanh toán phí OF tùy theo các thỏa thuận bổ sung trong hợp đồng.

Ví dụ:

  • FOB (Free On Board): Người bán chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển và rủi ro cho đến khi hàng hóa được bốc lên tàu tại cảng xuất khẩu. Từ thời điểm đó, người mua sẽ chịu phí OF từ cảng xuất đến cảng nhập.
  • CIF (Cost, Insurance and Freight): Người bán sẽ thanh toán phí O/F, bảo hiểm và đảm bảo hàng hóa đến cảng nhập khẩu an toàn. Người mua sẽ bắt đầu chịu chi phí vận chuyển từ cảng nhập đến điểm cuối cùng.

Do đó, khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần hiểu rõ điều kiện giao hàng để xác định ai là người thanh toán phí OF, từ đó quản lý chi phí logistics hiệu quả hơn.

Cách tính phụ phí cước biển O/F chuẩn xác nhất

Để xác định chính xác phí OF là gì và cách tính, doanh nghiệp cần dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Thông thường, đối với hàng hóa có kích thước lớn, phí Ocean Freight được tính theo công thức:

O/F = (Dài x Rộng x Cao) x Số lượng

Trong đó:

  • Dài, Rộng, Cao: Kích thước của hàng hóa (tính theo mét)
  • Số lượng: Tổng số kiện hàng

Việc hiểu rõ cách tính cước phí O/F sẽ giúp doanh nghiệp có kế hoạch vận chuyển tối ưu, tránh phát sinh chi phí không cần thiết và đảm bảo kiểm soát ngân sách logistics hiệu quả.

Cách tính phụ phí cước biển O/F

Xem thêm: Hàng Mậu Dịch Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Hàng Mậu Dịch Và Hàng Phi Mậu Dịch

Các yếu tố ảnh hưởng đến phí OF trong vận tải đường biển

Bên cạnh việc tìm hiểu phí OF là gì, doanh nghiệp cần nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí này để có sự chuẩn bị phù hợp khi lập kế hoạch vận chuyển. Những yếu tố quan trọng bao gồm:

  1. Loại hàng hóa: Mỗi loại hàng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển. Hàng hóa dễ vỡ, có giá trị cao hoặc thuộc nhóm hàng nguy hiểm (chất dễ cháy, hóa chất,…) thường bị áp dụng mức phí OF cao hơn so với hàng thông thường.
  2. Khối lượng và trọng lượng hàng hóa: Cước phí thường được tính theo trọng lượng thực tế (kg) hoặc thể tích hàng hóa (CBM – cubic meter). Đối với những mặt hàng có kích thước lớn nhưng nhẹ, hãng tàu có thể áp dụng cách tính cước theo thể tích thay vì trọng lượng.
  3. Loại container sử dụng: Việc lựa chọn container cũng ảnh hưởng đến phí vận chuyển. Tùy vào loại container, mức phí O/F sẽ có sự khác biệt đáng kể. Các loại container phổ biến gồm:
    • Container tiêu chuẩn (20ft, 40ft, 45ft)
    • Container lạnh (Refrigerated container)
    • Container cao (High Cube)
    • Container chuyên dụng (Flat Rack, Open Top, Tank Container,…)
  4. Tuyến đường và cảng biển: Mức phí OF thay đổi tùy thuộc vào tuyến vận chuyển và cảng đi – cảng đến. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm:
    • Khoảng cách giữa hai cảng.
    • Mức độ tắc nghẽn tại cảng trung chuyển.
    • Các phụ phí phát sinh do yêu cầu vận hành đặc thù của cảng.
  5. Hình thức vận chuyển: Hình thức vận chuyển cũng ảnh hưởng đến phí Ocean Freight:
    • Hàng nguyên container (FCL – Full Container Load): Doanh nghiệp thuê toàn bộ container, chi phí cao hơn nhưng tối ưu khi vận chuyển số lượng lớn.
    • Hàng lẻ (LCL – Less than Container Load): Hàng hóa của nhiều doanh nghiệp khác nhau được ghép chung container, giúp tiết kiệm chi phí nhưng có thể tốn thêm phí gom hàng.
  6. Yêu cầu đặc biệt khi vận chuyển: Nếu hàng hóa cần bảo quản trong môi trường kiểm soát nhiệt độ, chống ẩm, thông gió hoặc an toàn đặc biệt, doanh nghiệp sẽ phải trả thêm phụ phí để đáp ứng các yêu cầu này.
  7. Cung – cầu trên thị trường: Giá cước vận chuyển có thể biến động tùy theo tình hình cung cầu trên các tuyến đường. Nếu nhu cầu vận chuyển tăng cao, đặc biệt trong mùa cao điểm, phí O/F có thể bị đẩy lên đáng kể.
  8. Giá nhiên liệu: Biến động giá dầu có tác động trực tiếp đến chi phí vận tải biển. Khi giá nhiên liệu tăng, các hãng tàu thường áp dụng phụ phí nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor) để bù đắp chi phí.
  9. Tỷ giá ngoại tệ: Cước phí vận tải biển thường được niêm yết bằng USD hoặc các ngoại tệ mạnh, do đó, sự thay đổi tỷ giá có thể làm chi phí tăng hoặc giảm tùy từng thời điểm.
  10. Nhu cầu theo mùa vụ: Vào những giai đoạn cao điểm như mùa lễ hội, cuối năm, Tết Nguyên Đán, nhu cầu vận chuyển tăng mạnh, kéo theo giá cước cũng bị đẩy lên cao hơn so với thời điểm bình thường.

Việc nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến phí OF là gì sẽ giúp doanh nghiệp có kế hoạch vận chuyển hiệu quả, tối ưu chi phí và tránh những phát sinh không mong muốn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phí OF

Tổng kết lại, phí OF và các loại phụ phí thường gặp luôn là mối quan tâm lớn của doanh nghiệp khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Việc hiểu rõ cách tính phí, đối tượng chịu phí và các yếu tố tác động sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và chủ động trong hoạt động logistics. Hy vọng, bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về phí OF là gì và đưa ra lựa chọn phù hợp cho quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa.

Xem thêm: Catties Là Gì? Hướng Dẫn Quy Đổi Đơn Vị Catties Sang Kg Chuẩn Xác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Mục Lục